Có 2 kết quả:

把守 bả thủ把手 bả thủ

1/2

bả thủ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

canh giữ, canh gác, giữ vững, chốt giữ

bả thủ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tay cầm, tay nắm, chuôi, cán